Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扎猛子
[zhāměng·zi]
|
lặn; chúi xuống nước。游泳时头朝下钻到水里。