Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扎根
[zhāgēn]
|
1. cắm rễ; ăn sâu。植物的根向土壤里生长。
2. bắt rễ; thâm nhập (ví với thâm nhập vào quần chúng.)。比喻深入到人群或事物中去,打下基础。
扎根基层
thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
他在农村扎了根。
anh ấy đã cắm rễ ở nông thôn.