Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扎堆
[zhāduī]
|
tụ tập; tập họp。(扎堆儿)(人)凑集到一处。
扎堆聊天
tụ tập tán gẫu