Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
才识
[cáishí]
|
Từ loại: (名)
tài trí; tài năng và kiến thức。才能和见识。
才识卓异
tài trí hơn đời
才识过人
tài trí hơn người