Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
才疏学浅
[cáishūxuéqiǎn]
|
tài hèn học ít; tài sơ học thiển (thường dùng tự nói mình)。见识不广,才能不高,学问不深,学识浅薄(多用于自谦)。