Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
才气
[cáiqì]
|
Từ loại: (名)
tài hoa; tài ba; tài。才华;较高的思维或办事能力,着重并表现于外的文艺方面的才华。
李白是唐代的一位才气横溢的诗人。
Lý Bạch là một nhà thơ nổi tiếng tài hoa vào đời Đường.