Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
才思
[cáisī]
|
Từ loại: (名)
tài trí; năng lực sáng tác。写作诗文的能力。
才思敏捷。
tài trí mẫn tiệp