Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
才干
[cáigàn]
|
Từ loại: (名)
tài cán; tài; tài giỏi; năng lực (khả năng làm việc; khả năng làm việc hoặc khả năng tư duy khá cao, thường chỉ năng lực làm việc hoặc hoạt động thực tiễn)。办事的能力;较高的思维或办事能力,着重于办事或实践活动能力。
增长才干
nâng cao năng lực làm việc
他既年轻,又有才干。
anh ấy còn trẻ mà đã có tài rồi.