Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
才子
[cáizǐ]
|
Từ loại: (名)
tài tử; kẻ tài hoa; người có tài。指有才华的人。
才子佳人
tài tử giai nhân