Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
才力
[cáilì]
|
Từ loại: (名)
năng lực; khả năng; tài năng。才能;能力。
才力超群
tài giỏi hơn người