Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
才刚
[cáigāng]
|
vừa mới; mới vừa; vừa。刚才。
他才刚还在这里,这会儿出去了。
anh ta mới vừa ở đây, bây giờ đã đi rồi