Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扁鼻
[biǎnbí]
|
hếch; mũi hếch。鼻梁稍凹、鼻孔扁平的鼻子。