Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扁骨
[biǎngǔ]
|
xương dẹt。扁平的骨头,如髂骨和大多数颅骨。