Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扁豆
[biǎndòu]
|
1. cây đậu cô-ve。一年生草本植物,茎蔓生,小叶披针形,花白色或紫色,荚果长椭圆形,扁平,微弯。种子白色或紫黑色。嫩荚是普通蔬菜,种子入中药,有祛暑、健脾等作用。
2. hạt đậu cô-ve; trái đậu cô-ve。这种植物的荚果或种子。
3. đậu cô-ve。菜豆。也作稨豆、藊豆、萹豆。