Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扁率
[biǎnlǜ]
|
độ dẹt; tỉ lệ dẹt của hình cầu dẹt。扁球体的半长轴a和半短轴b之差与半长轴a的比值 ,用来表示扁球体扁平的程度。