Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扁桃腺
[biǎntáoxiàn]
|
hạch cửa họng; a-mi-đan。分布在上呼吸道内的一些类似淋巴结的组织。一般说的扁桃体指腭部的扁桃体,左右各一,形状象扁桃。也叫扁桃体。
扁桃腺发炎
viêm a-mi-đan
切除扁桃腺
cắt a-mi-đan