Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扁柏
[biǎnbǎi]
|
cây trắc bá diệp; cây chamaecyparis obtusa; cây biển bách; cây bách lá tù。常绿乔木,叶子像鳞片,果实呈球形。