Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扁担
[biǎn·dan]
|
đòn gánh; đòn xóc。放在肩上挑或抬东西的工具,用竹子或木头制成,扁而长。
扁担没扎,两头打塌
đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu