Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扁嘴
[biǎnzuǐ]
|
1. mếu máo; mếu。撇嘴。
扁着嘴,不说话。
mếu máo không nói.
2. vịt; con vịt。鸭子,也叫“扁嘴子”。