Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
所谓
[suǒwèi]
|
1. cái gọi là。所说的。
所谓新民主主义革命,就是在无产阶级领导之下的人民大众的反帝反封建的革命。
cái gọi là chủ nghĩa cách mạng dân chủ mới, chính là cuộc cách mạng chống lại đế quốc, chống lại phong kiến dưới sự lãnh đạo của giai cấp vô sản.
2. điều mà họ gọi là (mang ý thừa nhận)。(某些人)所说的(含不承认意)。