Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
戴高帽子
[dàigāomào·zi]
|
lời tâng bốc; lời nịnh hót; lời xu nịnh。比喻对人说恭维的话。也说戴高帽儿。