Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
戴绿帽
[dàilǜmào]
|
vợ ngoại tình; bị cắm sừng。(戴绿帽儿)比喻妻子有外遇。