Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
戴头识脸
[dàitóushíliǎn]
|
mặt mũi; thể diện; phẩm cách; phẩm giá; lòng tự trọng。体面;有面子。