Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
戴大帽子
[dàidàmàozi]
|
chụp mũ; bêu xấu。比喻给人加上夸大了的罪名。