Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
戒除
[jièchú]
|
bỏ hẳn; dứt bỏ; chừa (thói đam mê)。改掉(不良嗜好)。