Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
戒忌
[jièjì]
|
1. cấm kị; cấm đoán。犯忌讳的话和行动。
2. kiêng kị; điều cấm kỵ。对忌讳的事情存有戒心。