Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
戒律
[jièlǜ]
|
giới luật (điều cấm trong tôn giáo)。多指有条文规定的宗教徒必须遵守的生活准则。