Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
戒尺
[jièchǐ]
|
thước (của thầy giáo dùng để phạt học sinh)。塾师对学生施行体罚时所用的木板。