Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
戒备
[jièbèi]
|
cảnh giới; phòng bị; canh phòng; giữ gìn。警戒防备。
戒备森严。
phòng bị nghiêm ngặt.