Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
戒刀
[jièdāo]
|
giới đao (dao của thầy tu, theo giới luật thì chỉ dùng để cắt đồ vật chứ không được dùng để sát sinh)。旧时和尚所佩带的刀,按戒律只用来割衣物,不许杀生。