Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
懒骨头
[lǎngǔ·tou]
|
đồ lười biếng; đồ nhớt thây; đồ thối thây; đồ đại lãn; lười ngay xương; làm biếng nhớt thây; đồ ăn không ngồi rồi; đồ vô công rỗi nghề (tiếng chửi)。懒惰的人(骂人的话)。