Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
懒汉
[lǎnhàn]
|
người làm biếng; kẻ lười biếng; tên đại lãn。懒惰的人。