Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
懒汉鞋
[lǎnhànxié]
|
giầy không dây。鞋口有松紧带,便于穿、脱的布鞋。也叫懒鞋。