Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
懒怠
[lǎn·dai]
|
1. lười biếng; lười nhác; biếng nhác。懒惰。
2. lười; nhác; làm biếng; không thích; không có hứng thú。 没兴趣;不3. 愿意(做某件事)。
身体不好,话也懒怠说了。
người không khoẻ nên làm biếng nói chuyện.