Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
懒得
[lǎn·de]
|
lười; chẳng muốn; chẳng thích (làm việc)。 厌烦;不愿意(做某件事)。
天太热,我懒得上街。
trời nóng bức quá, tôi lười chẳng muốn ra phố nữa.