Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
懂行
[dǒngháng]
|
thạo nghiệp vụ; thạo nghề。熟悉某一种业务。
向懂行的人请教。
nhờ người thạo nghề chỉ giáo; thỉnh giáo với người thạo nghề.