Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
懂得
[dǒng·de]
|
hiểu; biết (ý nghĩa, cách làm)。知道(意义、做法等)。
懂得规矩
hiểu quy cách; hiểu phép tắc
你懂得这句话的意思吗?
cậu hiểu ý câu nói ấy không?