Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
懂事
[dǒngshì]
|
hiểu việc; biết điều; hiểu biết; có óc xét đoán; biết chuyện。了解别人的意图或一般事理。
这孩子很懂事。
đứa bé này rất hiểu biết.