Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
慢说
[mànshuō]
|
Từ loại: (连)
khoan nói; đừng nói。别说。
这种动物,慢说国内少有, 在全世界也不多。
loài động vật này đừng nói gì ở trong nước ít thấy, ngay ở trên thế giới cũng không nhiều.