Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
慢词
[màncí]
|
từ nhịp chậm (một thể từ như điệu 'Mộc lan hoa mạn')。长的、节奏缓慢的词叫慢词, 如《木兰花慢》、《泌园春》。