Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
慢条斯理
[màntiáo-sīlǐ]
|
chậm rãi; thong thả ung dung。形容动作缓慢, 不慌不忙。
他说话举止总是慢条斯理的。
nói năng, cử chỉ của anh ấy lúc nào cũng chậm rãi rạch ròi.