Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
慢慢腾腾
[màn·mantēngtēng]
|
chậm rì rì; ì à ì ạch; chậm chạp。( 慢慢腾腾的)慢腾腾。也说慢慢吞吞。
车子在道上晃晃悠悠,慢慢腾腾地走着。
chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.