Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
慢惊风
[mànjīngfēng]
|
co giật; sài kinh; kinh giật (bệnh)。中医指小儿由于吐泻等所引起的全身痉挛、神志不清的病。