Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
慢悠悠
[mànyōuyōu]
|
chậm rì rì; chậm như rùa。形容缓慢。 也说慢慢悠悠。