Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
慢性病
[mànxìngbìng]
|
bệnh mãn tính; bệnh kinh niên。病理变化缓慢或不能在短时期以内治好的病症, 如结核病、心脏病等。