Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
慢性子
[mànxìng·zi]
|
1. tính chậm chạp。性情迟缓。
2. người chậm chạp。性情迟缓的人。