Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
愣 神儿
[lèngshénr]
|
sững sờ; ngớ ra; nghệch người ra。(Cách dùng: (方>)发呆;发愣。