Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
愣怔
[lèng·zheng]
|
1. trố mắt; đờ đẫn。发呆地直视。
2. sững sờ; sửng sốt。发愣。