Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
愣头儿青
[lèngtóurqīng]
|
thằng lỗ mãng; thằng liều; người liều lĩnh。(Cách dùng: (方>)指鲁莽的人。