Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
愈合
[yùhé]
|
lành; liền; kín miệng (vết thương)。(伤口)长好。
等伤口愈合了才能出院。
đợi vết thương lành lặn mới có thể xuất viện.